Có 3 kết quả:
hi • hy • hây
Tổng nét: 14
Bộ: hoả 火 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱巸灬
Nét bút: 一丨丨フ一丨フフ一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: SUF (尸山火)
Unicode: U+7199
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hi, hy
Âm Pinyin: xī ㄒㄧ, yí ㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): たのし.む (tanoshi.mu), ひか.る (hika.ru), ひろ.い (hiro.i), よろこ.ぶ (yoroko.bu), かわ.く (kawa.ku), あきらか (akiraka), ひろ.める (hiro.meru), ひろ.まる (hiro.maru)
Âm Hàn: 희
Âm Quảng Đông: hei1
Âm Pinyin: xī ㄒㄧ, yí ㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): たのし.む (tanoshi.mu), ひか.る (hika.ru), ひろ.い (hiro.i), よろこ.ぶ (yoroko.bu), かわ.く (kawa.ku), あきらか (akiraka), ひろ.める (hiro.meru), ひろ.まる (hiro.maru)
Âm Hàn: 희
Âm Quảng Đông: hei1
Tự hình 2
Dị thể 12
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
hi long (thịnh vượng); hi nhưỡng (vui vẻ)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
hy (sáng sủa, quang minh)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
hây hây đỏ; hây hẩy