Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 17
Bộ: khẩu 口 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一ノフノノノ丶ノフ丶丶一丨丶
Thương Hiệt: RMOI (口一人戈)
Unicode: U+21077
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: doeng1

Bình luận 0