Có 2 kết quả:

Âm Nôm: ,
Tổng nét: 16
Bộ: khẩu 口 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨丨ノフフ丨ノノフフ丨ノ
Unicode: U+2107F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 2

1/2

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lô sô

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

xô xát