Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 19
Bộ: khẩu 口 (+16 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨フ一丶ノ一丨フ一一ノ丨丶一丨一
Unicode: U+21102
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

Bình luận 0