Có 2 kết quả:

dócrúc
Âm Nôm: dóc, rúc
Tổng nét: 19
Bộ: khẩu 口 (+16 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ一丶ノ一丶一丨一一丨フ丶丶丶丶
Unicode: U+2110D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/2

dóc

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

rúc

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rúc rích