Có 1 kết quả:

dẳng
Âm Nôm: dẳng
Tổng nét: 20
Bộ: khẩu 口 (+17 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丶一一一丨フ一一一丨丨一丨フ丨一一
Unicode: U+21127
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

dẳng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dai dẳng