Có 1 kết quả:

đất
Âm Nôm: đất
Tổng nét: 14
Bộ: thổ 土 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノノ丨丨フ一一一一丨丶
Unicode: U+21419
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 3

1/1

đất

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đất đai, quả đất, ruộng đất