Có 1 kết quả:

kếch
Âm Nôm: kếch
Tổng nét: 15
Bộ: đại 大 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丶丨一丨フ一一一丨一フノ丶
Unicode: U+21684
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

kếch

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

kếch xù, to kếch