Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 11
Bộ: nữ 女 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一丶丶フ丨フ一一一
Thương Hiệt: VJBM (女十月一)
Unicode: U+2176E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ji4

Tự hình 1

Chữ gần giống 3

Bình luận 0