Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
naTổng nét: 11
Bộ:
nữ 女 (+8 nét)
Hình thái:
⿰女⿰舟阝Nét bút:
フノ一ノノ丨フ丶一丶フ丨Unicode:
U+217E6Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận