Có 2 kết quả:

nanạ
Âm Nôm: na, nạ
Tổng nét: 9
Bộ: nữ 女 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フノ一フ一一ノフ丨
Thương Hiệt: VSQL (女尸手中)
Unicode: U+5A1C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: na
Âm Pinyin: ㄋㄚˋ, nuó ㄋㄨㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): ダ (da), ナ (na)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: naa4, no4, no5

Tự hình 2

Dị thể 1

1/2

na

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

núc na núc ních

nạ

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nạ dòng (phụ nữ trung niên)