Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 10
Bộ: tử 子 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨フ一フ丨一
Unicode: U+2196B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 4

Bình luận 0