Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 12
Bộ: miên 宀 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フ丶フ丶丶丨フ丨一一
Thương Hiệt: JPGB (十心土月)
Unicode: U+21A4B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ling4, ning4

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0