Có 1 kết quả:

mọn
Âm Nôm: mọn
Tổng nét: 11
Bộ: tiểu 小 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ一一丨丨フ一一丨ノ丶
Unicode: U+21B89
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

mọn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhỏ mọn, hèn mọn