Có 2 kết quả:

dẹpgiẹp
Âm Nôm: dẹp, giẹp
Tổng nét: 11
Bộ: tiểu 小 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨ノ丶一丨一フ丶フノ丶
Unicode: U+21B8A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/2

dẹp

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dẹp lép, dẹp xuống

giẹp

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

giẹp lép