Có 1 kết quả:

gang
Âm Nôm: gang
Tổng nét: 10
Bộ: thi 尸 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フノ丶丨丨フ一ノ丶
Unicode: U+21C78
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/1

gang

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dưa gang; gang tấc