Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 12
Bộ: thi 尸 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ一ノ丶ノ一丨フノフ一一
Unicode: U+21C9A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 4

Bình luận 0