Có 1 kết quả:

sấm
Âm Nôm: sấm
Tổng nét: 18
Bộ: công 工 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一丨フ丨フ一一ノ一丨ノ丶一フ一フ
Unicode: U+2202E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Bình luận 0

1/1

sấm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sấm sét