Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 9
Bộ:
dẫn 廴 (+7 nét)
Hình thái:
⿺廴⿵冂⿱丷口Nét bút:
丨フ丶ノ丨フ一フ丶Thương Hiệt: NKBCR (弓大月金口)
Unicode:
U+22321Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Bình luận