Có 1 kết quả:

mác
Âm Nôm: mác
Tổng nét: 14
Bộ: qua 戈 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丨フ一一一ノ丶一フノ丶
Unicode: U+22A03
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

mác

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cái mác, mũi mác