Có 3 kết quả:

sảysẩysẻ
Âm Nôm: sảy, sẩy, sẻ
Tổng nét: 8
Bộ: thủ 手 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ丨一丨一
Unicode: U+22ADF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/3

sảy

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sảy gạo

sẩy

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sẩy tay, sẩy thai

sẻ

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

san sẻ