Có 3 kết quả:
nen • nêm • nện
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
như nen (như nêm)
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
nêm cho chặt, đóng nêm, nêm chốt
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nện cho một cái
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm