Có 5 kết quả:

搌 nện攮 nện𢬧 nện𢵫 nện𪤍 nện

1/5

nện [triển]

U+640C, tổng 13 nét, bộ thủ 手 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

nện khơi, nện cho chặt

Tự hình 2

Chữ gần giống 3

nện [nang]

U+652E, tổng 25 nét, bộ thủ 手 (+22 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

nện đất, nện vải

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

nện [nen, nêm]

U+22B27, tổng 9 nét, bộ thủ 手 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nện cho một cái

nện [đẹn]

U+22D6B, tổng 15 nét, bộ thủ 手 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nện chặt

Chữ gần giống 5

nện [ngổn, nền]

U+2A90D, tổng 13 nét, bộ thổ 土 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nện đất, nện vải

Chữ gần giống 1