Có 5 kết quả:
搌 nện • 攮 nện • 𢬧 nện • 𢵫 nện • 𪤍 nện
Từ điển Viện Hán Nôm
nện khơi, nện cho chặt
Tự hình 2
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
nện đất, nện vải
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
nện cho một cái
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
nện chặt
Chữ gần giống 5
Bình luận 0