1/4
nen [nêm, nên, nắm]
U+63C7, tổng 12 nét, bộ thủ 手 + 9 nétphồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 1
nen [nêm, nện]
U+22B27, tổng 9 nét, bộ thủ 手 + 6 nétphồn thể
nen [nêm]
U+2347B, tổng 10 nét, bộ mộc 木 + 6 nétphồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
nen [ném, nén]
U+26BB4, tổng 9 nét, bộ thảo 艸 + 6 nétphồn thể