Có 3 kết quả:
xoi • xoài • xoè
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
xoi mói; đục xoi một khe
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nằm xoài
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
xoè cánh
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
phồn thể
Từ điển Hồ Lê