Có 2 kết quả:

vậnvặn
Âm Nôm: vận, vặn
Tổng nét: 15
Bộ: thủ 手 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶フ一丨フ一一一丨丶フ丶
Unicode: U+22D82
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

1/2

vận

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

vận quần (mặc vào)

vặn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vặn kim đồng hồ