Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 13
Bộ: nhật 日 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一フ丨一ノ丨フ一一一
Thương Hiệt: AAHU (日日竹山)
Unicode: U+23232
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: mei4

Bình luận 0