Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 12
Bộ: nguyệt 月 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一丨ノ丶ノ一一丨一
Unicode: U+2337A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp