Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 12
Bộ: nguyệt 月 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一フフフ丨フ一一丨
Unicode: U+23382
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1