Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 14
Bộ: nguyệt 月 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一丨フ丨一ノ丶ノ丶ノ丶
Unicode: U+23390
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp