Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 15
Bộ: nguyệt 月 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一ノ丨フノノ丶一丶フ丶丶
Unicode: U+23397
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 3