Có 1 kết quả:

thớt
Âm Nôm: thớt
Tổng nét: 8
Bộ: mộc 木 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一フフノ
Unicode: U+23406
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/1

thớt

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cái thớt