Có 1 kết quả:

khẳng
Âm Nôm: khẳng
Tổng nét: 12
Bộ: mộc 木 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丨一丨一丨フ一一
Unicode: U+23528
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: kang3

Chữ gần giống 1

1/1

khẳng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

khẳng kheo, khẳng khiu