Có 1 kết quả:

cây
Âm Nôm: cây
Tổng nét: 13
Bộ: mộc 木 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一丨丨丶一フノノ丶
Unicode: U+23603
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 2

1/1

cây

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cây cối, cây gỗ, cây đàn