1/3
cây [cơi, hạch, hột]
U+6838, tổng 10 nét, bộ mộc 木 (+6 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 3
Dị thể 2
Không hiện chữ?
cây [cai, cay, gai, gay]
U+8344, tổng 9 nét, bộ thảo 艸 (+6 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 1
cây
U+23603, tổng 13 nét, bộ mộc 木 (+9 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Chữ gần giống 2