Có 1 kết quả:

nẹp
Âm Nôm: nẹp
Tổng nét: 14
Bộ: mộc 木 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶フフ丶丶丶丶丨フノ丶
Unicode: U+23606
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

nẹp

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nẹp thúng