Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
rẫuTổng nét: 15
Bộ:
mộc 木 (+11 nét)
Hình thái:
⿰梪斗Nét bút:
一丨ノ丶一丨フ一丶ノ一丶丶一丨Unicode:
U+2365EĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận