Có 1 kết quả:

hèo
Âm Nôm: hèo
Tổng nét: 17
Bộ: mộc 木 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丨フ一一フ丨一フノ一フノフ
Unicode: U+23735
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

hèo

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cây hèo, đánh cho một hèo