Có 1 kết quả:

nhủ
Âm Nôm: nhủ
Tổng nét: 17
Bộ: mộc 木 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丶ノ一丨ノ丶一ノ一一フノ丶一丨丶
Unicode: U+2373B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

nhủ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhắn nhủ