Có 1 kết quả:

giổi
Âm Nôm: giổi
Tổng nét: 18
Bộ: mộc 木 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶ノ一丶ノ一丶フ一一丶フ丨フ丨
Unicode: U+23782
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

giổi

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

gỗ giổi