Có 4 kết quả:

chổichửunhủitrửu
Âm Nôm: chổi, chửu, nhủi, trửu
Tổng nét: 14
Bộ: trúc 竹 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶フ一一丶フ丨フ丨
Thương Hiệt: HSMB (竹尸一月)
Unicode: U+7B92
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chửu, trửu
Âm Pinyin: zhǒu ㄓㄡˇ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), シュウ (shū)
Âm Nhật (kunyomi): ほうき (hōki)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zau2

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

1/4

chổi

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cái chổi

chửu

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

chửu (cái chổi)

nhủi

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

nhủi cá

trửu

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trửu (cái chổi)