Có 2 kết quả:

chàmtràm
Âm Nôm: chàm, tràm
Tổng nét: 17
Bộ: mộc 木 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一丨丨丨丨ノ一丶丨フ丨丨一
Unicode: U+2378E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/2

chàm

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

chàm (cây bụi thuộc họ đậu, lá cho một chất màu lam sẫm, dùng để nhuộm, in, vẽ)

tràm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cây tràm