Có 1 kết quả:

giám
Âm Nôm: giám
Tổng nét: 10
Bộ: mẫn 皿 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: 丨丨ノ一丶丨フ丨丨一
Thương Hiệt: LIBT (中戈月廿)
Unicode: U+76D1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: giám
Âm Pinyin: jiān ㄐㄧㄢ, jián ㄐㄧㄢˊ, jiàn ㄐㄧㄢˋ
Âm Quảng Đông: gaam1, gaam3

Tự hình 3

Dị thể 6

1/1

giám

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giám thị; giám sát; thái giám