Có 1 kết quả:
giám
Tổng nét: 10
Bộ: mẫn 皿 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: 丨丨ノ一丶丨フ丨丨一
Thương Hiệt: LIBT (中戈月廿)
Unicode: U+76D1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Tự hình 3
Dị thể 6
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
giám thị; giám sát; thái giám