Có 1 kết quả:

sến
Âm Nôm: sến
Tổng nét: 19
Bộ: mộc 木 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一一ノ丶一一ノ丶一丨フ一一一丨
Unicode: U+237B6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

sến

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

gỗ sến