Có 1 kết quả:

dùi
Âm Nôm: dùi
Tổng nét: 20
Bộ: mộc 木 (+16 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶ノ一丨ノ丶ノフ一ノ丨フ一一一ノ丶
Unicode: U+237E9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

dùi

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dùi cui; dùi trống