Có 1 kết quả:

siểng
Âm Nôm: siểng
Tổng nét: 29
Bộ: mộc 木 (+25 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丶一ノ一丨丨一一一一一丨一一ノ丨フ丨丨一一丶フ丶丶
Unicode: U+23879
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

siểng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cái siểng (để chén bát có nhiều lớp)