Có 1 kết quả:

lỏi
Âm Nôm: lỏi
Tổng nét: 10
Bộ: mộc 木 (+6 nét), khiếm 欠 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一一一丨ノ丶ノフノ丶
Unicode: U+238B9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

lỏi

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bỏ lỏi (sót) không đều