Có 1 kết quả:

thẳng
Âm Nôm: thẳng
Tổng nét: 15
Bộ: chỉ 止 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨丨丶ノ丨フ丨フ一一丨一丨一
Unicode: U+2399B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

thẳng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngay thẳng