Có 1 kết quả:

toi
Âm Nôm: toi
Tổng nét: 19
Bộ: ngạt 歹 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一丶一ノ丶ノ丶一丨一ノフ丶ノフ
Unicode: U+23A78
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

toi

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chết toi