1/5
toi
U+21CE5, tổng 16 nét, bộ thi 尸 (+13 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Chữ gần giống 6
Không hiện chữ?
U+23A78, tổng 19 nét, bộ ngạt 歹 (+15 nét)phồn thể
U+24ED2, tổng 18 nét, bộ nạch 疒 (+13 nét)phồn thể
Chữ gần giống 5
U+25DAE, tổng 21 nét, bộ trúc 竹 (+15 nét)phồn thể
U+2C19C, tổng 19 nét, bộ ngạt 歹 (+15 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm